Cân kỹ thuật NV212/2
Model
|
NV212
|
Maximum Capacity
|
210g
|
Giá trị độ chia d
|
0.01g
|
Kích thước đĩa cân
|
Ø 120mm
|
Thời gian ổn định
|
1 giây (1 seconds)
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình hiển thị LCD 20mm
|
Hãng sản xuất
|
OHAUS – Mỹ
|
Bảo hành
|
18 Tháng
|
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
Cân kỹ thuật OHAUS NV212
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm.
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Với khả năng chịu quá tải lên đến 10 lần khả năng của cân
- Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ...
Bảng Kỹ Thuật Cân
- Khả năng cân: 210 g
- Độ đọc: 0.01 g
- Độ lặp lại: 0.01 g
- Độ tuyến tính: 0.01 g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 200 g
- Thời gian ổn định: 1 giây
- Đường kính mặt đĩa cân: 120mm
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
- Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
- Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326- Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 202 x 224x 54 mm
- Trọng lượng: 1 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân).
Cung cấp bao gồm:
+ Cân kỹ thuật điện tử hiện số model NV212
+ AC adapter, đĩa cân
+ CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Cân
Model
|
NV212
|
Maximum Capacity
|
210g
|
Giá trị độ chia d
|
0.01g
|
Giá trị độ chia kiểm e
|
0.01g
|
Mức cân nhỏ nhất
|
20d
|
Độ tuyến tính
|
±0.02 g
|
Độ phân giải
|
1: 30.000
|
Kích thước đĩa cân
|
Ø 120 mm, làm bằng thép không rỉ.
|
Thời gian ổn định
|
3 giây
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
|
Vật liệu cân
|
Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
|
Đơn vị
|
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola
|
Cảnh báo quá tải
|
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt
|
Phím chức năng
|
Có 04 phím chức năng
|
Quá tải an toàn
|
150 %
|
Nguồn cung cấp
|
AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân).
|
Đáp ứng về an toàn
|
IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động 100C ~ 400C độ ẩm 10% ~ 80%, không ngưng tụ
|
Môi trường bảo quản
|
Nhiệt độ bảo quản -200C ~ 550C độ ẩm 10% ~ 90%, không ngưng tụ
|
Giao tiếp
|
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (như máy tính, máy in…) (Options)
|
Kích thước (LxDxH)
|
(202 x 224x 54) mm
|
Kích thước thùng cân (LxDxH)
|
(260 x 218) mm
|
Khối lượng
|
1kg
|
Hãng sản xuất
|
OHAUS – Mỹ
|
Liên hệ mua hàng
|
(028)62.999.666 – 0909.29.38.58 – 0908.88.66.11
|
Tài liệu kỹ thuật