B6F-C3-750kg-3B6
Cảm ứng lực B6F-C3-750kg-3B6 do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
B6F-C3-750kg-3B6 |
Mức tải tối đa
|
750 kg
|
Chuẩn
|
IP67, OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.2) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(384 ± 4) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3) Ω
|
Kích thước
|
(176 L x 76 W x 125 H) mm; M16 |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực B6F-C3-750kg-3B6
- Model: B6F-C3-750kg-3B6
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 750 kg
- Chuẩn: IP67, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.2) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (384 ± 4) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 3) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Thép không gỉ với khả năng chống nước, chống ăn mòn cao.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân ô tô, cân băng chuyền, cân bồn.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Kích thước sàn cân tối đa: (1200 x 1200) mm.
- Chiều dài dây tín hiệu: 3.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng, Vàng ,Nâu.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Stainless steel IP67 single point load cell
- Bending beam
- Suitable for mobile weighing systems, garbage trucks, belt scales, container anh tank scales, etc
- Maximum platform size:
+ for 150kg: 400 x 400 mm
+ for 250kg - 500kg: 600 x 800 mm
+ for 750kg - 2t: 1200 x 1200 mm
Technical Specifications B6F
Model
|
Unit
|
B6F-C3-750kg-3B6 |
Maximum Capacity (Emax)
|
kg |
150, 250 |
500, 750, 1000, 2000 |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.2 |
Accuracy Class
|
|
C3 |
OIML R60 C3 |
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.023
|
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.0245 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000 12000 |
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10°C |
≤± 0.014 |
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10°C |
≤± 0.011 |
Zero Balance
|
%FS |
≤± 1.5 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Eccentric Loading Error
|
%Ld/cm |
± 0.002 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
384 ± 4 |
Output Resistance
|
Ω |
350 ± 3 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Load Cell Weight
|
kg |
150kg - 500kg: ∼4.8 750kg - 2t: ∼9.5 - 10.4 |
Element Material
|
|
Stainless Steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP67 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M12: 100 M16: 160 |
ATEX Classification (optional)
|
|
II1G Ex ia IIC T4 II1D Ex iaD 20 T73ºC II3G Ex nL IIC T4 |
Tài liệu kỹ thuật