BM11-C3-350kg-3B-SC
Cảm ứng lực BM11-C3-350kg-3B-SC do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
BM11-C3-350kg-3B-SC |
Mức tải tối đa
|
350 kg
|
Chuẩn
|
IP68, OIML R60 C3, NTEP
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.2) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(460 ± 50) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Kích thước
|
(120 L x 24 D x 10.3 d x 19 H) mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực BM11-C3-350kg-3B-SC
- Model: BM11-C3-350kg-3B-SC
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 350 kg
- Chuẩn: IP68, OIML R60 C3, NTEP.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single ended bending beam.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.2) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (460 ± 50) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 3.5) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Thép không gỉ với khả năng chống nước, chống ăn mòn cao.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn, cân băng chuyền, cân chống rung.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 6.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh lá, Trắng, Vàng, Xanh dương.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Stainless steel IP68 single ended bending beam
- Hermetically sealed
- Suitable for platform scales, bench scales, belt scales, smaller hopper anh tank scales, bagging machines and other applications
- High accuracy
- Curent calibrated (SC-option)
Technical Specifications BM11
Model
|
Unit
|
BM11-C3-350kg-3B-SC |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.2 |
Maximum Capacity (Emax)
|
kg |
5 |
10, 20, 30, 50, 100, 200, 250, 350, 500 |
Accuracy Class
|
|
C3 |
OIML R60 C3 |
OIML R60 C4 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
4000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000
|
15000 |
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.020
|
≤± 0.0174 |
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.016 |
≤± 0.012 |
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.015 |
≤± 0.010 |
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.011 |
≤± 0.009 |
Zero Balance
|
%FS |
≤± 1.0 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
460 ± 50 |
Output Resistance
|
Ω |
350 ± 3.5 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Load Cell Weight
|
kg |
∼0.50 |
Element Material
|
|
Stainless Steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP68 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M8: 25 M10: 50 |
ATEX Clasification (optional)
|
|
II 1G Ex ia IIC T4 Ga II 1D Ex ia IIIC T200 135ºC Da II 3G Ex ic IIC T4 Gc |
Tài liệu kỹ thuật