BM14G-C3-50t-20B-SC
Cảm ứng lực BM14G-C3-50t-20B-SC do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
BM14G-C3-50t-20B-SC |
Mức tải tối đa
|
50 000 kg
|
Chuẩn
|
IP68, OIML R60 C3, NTEP
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.02) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(700 ± 7) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(703 ± 4) Ω
|
Kích thước
|
Cao 150 mm; ∅50 mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực BM14G-C3-50t-20B-SC
- Model: BM14G-C3-50t-20B-SC
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 50 000 kg
- Chuẩn: IP68, OIML R60 C3, NTEP.
- Cảm biến loại: compression load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.02) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (700 ± 7) Ω.
- Điện trở đầu ra: (703 ± 4) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Stainless steel
- Ứng dụng: cân ô tô, cân bồn.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 20.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Stainless steel IP68 compression load cell
- Hermetically sealed
- Suitable for hopper scales and vehicle testing facilities
- Built in surge arrestors
- Current calibrated (SC-option)
Technical Specifications BM14G
Model
|
Unit
|
BM14G-C3-50t-20B-SC |
Maximum Capacity (Emax) |
t |
10/20/30/40/50
|
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.02 |
Accuracy Class
|
|
C3 |
C4 |
B10M |
A5M
|
Approvals
|
|
OIML R60 C3 |
|
|
|
Max. Number of Load Cell intervals |
nLC |
3000 |
4000 |
10000 |
5000
|
Ratio of min. LC Verification interval
|
Y=Emax/vmin |
10000 |
14000 |
10000 |
15000
|
Combined Error
|
%FS |
± 0.020 |
± 0.018 |
± 0.05 |
± 0.026
|
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
± 0.016 |
± 0.012 |
± 0.04 |
± 0.017
|
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10°C |
± 0.015 |
± 0.010 |
± 0.02 |
± 0.014
|
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10°C |
± 0.011 |
± 0.009 |
± 0.04 |
± 0.013
|
Zero Balance
|
%FS |
± 1.0 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
700 ± 7 |
Output Resistance
|
Ω |
703 ± 4 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 70 |
ATEX Classification (optional)
|
|
II1G Ex ia II1C T4 II1D Ex iaD20 T73ºC II3G Ex nL II C T4 |
Tài liệu kỹ thuật