BM6G-C3-75kg-3B
Cảm ứng lực BM6G-C3-75kg-3B do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
BM6G-C3-75kg-3B |
Mức tải tối đa
|
75 kg
|
Chuẩn
|
IP68, OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.2) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(380 ± 15) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 10) Ω
|
Kích thước
|
(150 L x 25 W x 40 H) mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực BM6G-C3-75kg-3B
- Model: BM6G-C3-75kg-3B
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 75 kg
- Chuẩn: IP68, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.2) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (380 ± 15) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 10) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Thép không gỉ với khả năng chống nước, chống ăn mòn cao.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn, cân băng chuyền.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Kích thước sàn cân tối đa: (400 x 400) mm.
- Chiều dài dây tín hiệu: 3.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh lá, Trắng, Vàng, Xanh dương.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Stainless steel IP68 single point load cell
- Suitable for platform, belt scales anh other weighing devices
- Maximum platform size:
+ for 100 - 500kg: 800 x 800 mm
+ for 10 - 75kg: 400 x 400 mm
Technical Specifications BM6G
Model
|
Unit
|
BM6G-C3-75kg-3B |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.2 |
Maximum Capacity (Emax)
|
kg |
10, 20, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 400, 500 |
20, 50, 75, 100, 150, 200, 250, 300, 400, 500 |
Accuracy Class
|
|
OIML R60 C3 |
OIML R60 C4 |
OIML R60 C5 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
4000 |
5000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000
|
150000 |
20000 |
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.023
|
≤± 0.0175 |
≤± 0.014 |
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.0245 |
≤± 0.0184 |
≤± 0.0147 |
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.0140 |
≤± 0.0093 |
≤± 0.0088 |
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.0117 |
≤± 0.0088 |
≤± 0.0070 |
Zero Balance
|
%FS |
≤± 2.0 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Maximum Deflection
|
mm |
0.130 ∼ 0.198 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
10-75kg: 380 ± 15 100-500kg: 350 ± 3.5 |
Output Resistance
|
Ω |
350 ± 10 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Storage Temperature
|
°C |
-40 ~ + 70 |
Load Cell Weight
|
kg |
10kg-75kg: ∼1.25 100kg-500kg: 3.35 |
Element Material
|
|
Stainless Steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP68 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M6: 10 M8: 25 |
ATEX Clasification (optional)
|
|
II 1G Ex ia IIC T4 Ga II 1D Ex iaIIIC T200 135ºC Da II 3G Ex ic IIC T4 Gc |
Tài liệu kỹ thuật