H3-C3-10t-6B
Cảm ứng lực H3-C3-10t-6B do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
H3-C3-10t-6B |
Mức tải tối đa
|
10 000 kg
|
Chuẩn
|
IP67, OIML R60 C3, NTEP
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.004) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(351 ± 2.0) Ω
|
Kích thước
|
(125 L x 27.2 W x 175 H) mm; M33 x 3 mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực H3-C3-10t-6B
- Model: H3-C3-10t-6B
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 10 000 kg
- Chuẩn: IP67, OIML R60 C3, NTEP.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single ended bending beam.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.004) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (350 ± 3.5) Ω.
- Điện trở đầu ra: (351 ± 2.0) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép mạ niken.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 6.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Nikel plated alloy steel IP67 "S" type load cell
- Tension anh compression applications
- Suitable for hanging, hopper and other weighing devices
- Also available in imperial capacities and dimensions
Technical Specifications H3
Model
|
Unit
|
H3-C3-10t-6B |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.004 |
Maximum Capacity (Emax)
|
t |
0.1, 0.15, 0.2, 0.25, 0.3, 0.5, 0.6, 0.75, 1, 1.5, 2, 2.5 |
0.025, 0.05, 3.0, 5.0, 7.5, 10, 15, 20, 30 |
Accuracy Class
|
|
OIML R60 C3 |
OIML R60 C4 |
C3 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
4000 |
3000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000
|
20000 |
10000 |
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.020
|
≤±0.018
|
≤± 0.020 |
Zero Balance
|
Of FS |
<± 1.5 % |
Minimum dead load
|
Of Emax |
0% |
Safe Overload
|
Of Emax |
150% |
Ultimate Overload
|
Of Emax |
300% |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
350 ± 3.5 |
Output Resistance
|
Ω |
351 ± 2.0 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Storage temperature
|
ºC |
-40∼ +70 |
Element Material
|
|
Nickel plated alloy steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP67 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M8: 25 M10: 50 M12: 75 M20: 450 M33: 750 M42: 1450 |
ATEX Clasification (optional)
|
|
II1G Ex ia II1C T4 II1D Ex iaD 20 T73ºC II3G nL IIC T4 |
Tài liệu kỹ thuật