H6E-C3-75kg-2B-S1
Cảm ứng lực H6E-C3-75kg-2B-S1 do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
H6E-C3-75kg-2B-S1 |
Mức tải tối đa
|
75 kg
|
Chuẩn
|
IP67, OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.002) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(384 ± 4) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(351 ± 2.0) Ω
|
Kích thước
|
(150 L x 35 W x 40 H) mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực H6E-C3-75kg-2B-S1
- Model: H6E-C3-75kg-2B-S1
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 75 kg
- Chuẩn: IP67, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.002) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (384 ± 4) Ω.
- Điện trở đầu ra: (351 ± 2.0) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn, cân băng tải.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Kích thước sàn cân tối đa: (400 x 400) mm.
- Chiều dài dây tín hiệu: 2.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Stainless/ alloy steel IP67 single point load cell
- Suitable for the pricing scales, bench scales, belt scales etc
- Maximum platform size: 400 x 400 mm
Technical Specifications H6E
Model
|
Unit
|
H6E-C3-75kg-2B-S1 |
Maximum Capacity (Emax)
|
kg |
20/30/50/75/100/150/200/250/300
|
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.002 |
Accuracy Class
|
|
C3 |
Combined Error
|
%FS |
± 0.020
|
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
± 0.016 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000 |
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10°C |
± 0.015 |
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10°C |
± 0.011 |
Zero Balance
|
%FS |
≤± 1.5 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
384 ± 4 |
Output Resistance
|
Ω |
351 ± 2.0 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated temperature
|
ºC |
-10∼ +40 |
Operating temperature
|
ºC |
-35∼ +65 |
Corner correction
|
|
0.02%load value/100mm |
ATEX class (optional)
|
|
II1G Ex ia IIC T4 II1D Ex iaD20 T73ºC II3G Ex nL II C T4 |
Liên hệ
|
Nếu cần thêm thông tin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo SĐT và zalo 0915.999.111 TPS cảm ơn |
Tài liệu kỹ thuật