H6F-C3-1.0t-3B6

Cảm ứng lực H6F-C3-1.0t-3B6 do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn

Model

H6F-C3-1.0t-3B6

Mức tải tối đa 

1000 kg

Chuẩn

IP66, OIML R60 C3

Điện áp biến đổi

(2.0 ± 0.2) mV/V

Điện trở đầu vào

(384 ± 4) Ω

Điện trở đầu ra

(350 ± 2) Ω

Kích thước

(176 L x 76 W x 125 H) mm; M16

Sản xuất tại

ZEMIC Hà Lan

Nhập khẩu bởi

THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS

Phân phối

www.ZEMIC.com.vn
Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

"Tính năng cảm ứng lực H6F-C3-1.0t-3B6
- Model: H6F-C3-1.0t-3B6

- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 1000 kg

- Chuẩn: IP66, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.2) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (384 ± 4) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 2) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn, cân băng tải.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Kích thước sàn cân tối đa: (1200 x 1200) mm.
- Chiều dài dây tín hiệu: 3.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng, Vàng, Nâu.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell). 
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Alloy steel IP66 single point load cell
- Bending beam
- Suitable for belt, platform anh other electronic weighing devices
- Maximum platform size:
+ for 50kg - 200kg: 400 x 400 mm
+ for 250kg - 500kg: 600 x 800 mm
+ for 750kg - 2t: 1200 x 1200 mm
Technical Specifications H6F

Model

Unit

H6F-C3-1.0t-3B6

Maximum Capacity (Emax)

kg

100, 150, 200, 250, 350, 500, 750, 1000, 2000

Output Sensitivity ( = FS )

 mV/V  2.0 ± 0.2

Accuracy Class

  C3

Combined Error

%FS 

≤± 0.023

Creep Error (30 minutes)

%FS  ≤± 0.020

Max.Number of Load Cell Interval

nLC 3000

Ratio of min.LC Verification Interval

Y = Emax / vmin 10000

Temperature Effect on Zero (ZTC)

%FS/10°C ≤± 0.017

Temperature Effect on Sensitivity (STC)

%FS/10°C ≤± 0.014

Zero Balance

%FS   ≤± 1.5

Safe Overload

%FS  150

Ultimate Overload

%FS   300

Excitation, Recommended Voltage

V 5 ∼ 12

Excitation, Maximum Voltage

18

Input Resistance

Ω   384 ± 4

Output Resistance

Ω   350 ± 2

Insulation Resistance (50V)

MΩ   ≥5000

Compensated temperature

ºC -10∼ +40

Operating temperature

ºC -35∼ +65

Corner correction

kg  100kg - 500kg: ∼4.8                            750kg - 2t: ∼9.5-10.4

Element Material

  Nickel plated alloy steel

Ingress Protection (acc. to EN 60529)

  IP66

Recommended Torque on Fixation Bolts

Nm M12: 75                                                       M16: 160

ATEX class (optional)

  II 1G Ex ia IIC T4 Ga       II 1D Ex ia IIIC  T200 135ºC Da     II 3G Ex ic IIC T4 Gc
Tài liệu kỹ thuật

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm bán chạy
Miễn phí
giao hàng
Giá
cạnh tranh
Hàng
chính hãng
Hỗ trợ
kỹ thuật 24/7