L6B-H-600g-0.4B

Cảm ứng lực L6B-H-600g-0.4B do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn

Model

L6B-H-600g-0.4B

Mức tải tối đa 

0.6 kg

Chuẩn

IP65, NTEP

Điện áp biến đổi

(0.9 ± 0.1) mV/V

Điện trở đầu vào

(406 ± 6) Ω

Điện trở đầu ra

(350 ± 3) Ω

Kích thước

(110 W x 33 D x 10 H) mm

Sản xuất tại

ZEMIC Hà Lan

Nhập khẩu bởi

THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS

Phân phối

www.ZEMIC.com.vn
Giá: 1,100,000 VNĐ
Thông tin chi tiết

"Tính năng cảm ứng lực L6B-H-600g-0.4B
- Model: L6B-H-600g-0.4B

- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 0.6 kg

- Chuẩn: IP65, CE, NTEP.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (0.9 ± 0.1) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (406 ± 6) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 3) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Đạt chuẩn bảo vệ IP65.

- Chất liệu: Aluminium nguyên khối và thành phần hóa chất được trộn lẫn giúp bề mặt khắc phục oxi hóa khi tiếp xúc không khí ẩm.
- Bề mặt thiết kế phủ lớp silicon bảo vệ, chống nước cho khả năng kháng bẩn, kháng nước đạt tiêu chuẩn IP65.

- Ứng dụng: Cân phân tích, cân kỹ thuật.
- Quá tải an toàn: 120 %.
- Kích thước sàn cân tối đa: (200 x 200) mm.
- Chiều dài dây tín hiệu: 0.4 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell). 
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Aluminium-alloy IP65 single point load cell
- Colourless anodized
- Suitable for pricing scales, bench scales, etc
- Maximum platform size: 200 x 200 mm
- Without OIML Certification
Technical Specifications L6B

Model

Unit

  L6B-H-600g-0.4B

Maximum Capacity (Emax)

kg 0.3

0.3, 0.6, 1.2, 1.5, 3

Output Sensitivity ( = FS )

 mV/V  0.9 ± 0.1 

Accuracy Class

  L H

 H1

Divisions

  30000 60000

100000 

Combined Error

%FS  ≤± 0.020 ≤± 0.010  

≤± 0.008 

Creep Error (2 minutes)

%FS  ≤± 0.010 ≤± 0.005  ≤± 0.003 

Non-Linearity

%FS  ≤± 0.015  

Hysteresis

%FS  ≤± 0.015 

Repeatability

%FS  ≤± 0.015  

Temperature Effect on Zero (ZTC)

%FS/10°C ≤± 0.020 ≤± 0.017  ≤± 0.010 

Temperature Effect on Sensitivity (STC)

%FS/10°C ≤± 0.015   ≤± 0.008

Zero Balance

%FS   ≤± 2.0

Safe Overload

%FS  120

Ultimate Overload

%FS   150

Maximum Deflection

mm 300g – 1.5kg: 0.2 ~ 0.35  3kg: 0.14 ~ 0.20 

Eccentric Loading Error

 %Ld/cm ± 0.002

Excitation, Recommended Voltage

V 5 – 10

Excitation, Maximum Voltage

12

Input Resistance

Ω   406 ± 6

Output Resistance

Ω   350 ± 3

Insulation Resistance (50V)

MΩ   ≥5000

Compensated Temperature

°C  -10 ~ + 40

Operating Temperature

°C -35 ~ + 65

Storage Temperature

°C -40 ~ + 70

Load Cell Weight

kg  ~0.07

Element Material

  Aluminium

Ingress Protection (acc. to EN 60529)

  IP65

Recommended Torque on Fixation Bolts

Nm  M3: 1.3
Tài liệu kỹ thuật

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm bán chạy
Miễn phí
giao hàng
Giá
cạnh tranh
Hàng
chính hãng
Hỗ trợ
kỹ thuật 24/7